Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玄人筋
[Huyền Nhân Cân]
くろうとすじ
🔊
Danh từ chung
chuyên gia
Hán tự
玄
Huyền
huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
人
Nhân
người
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi