獺祭
[Thát Tế]
だっさい
Danh từ chung
sắp xếp nhiều sách tham khảo để sáng tác thơ; tác phẩm văn học nhồi nhét châm ngôn, câu chuyện cổ, truyền thuyết, v.v.
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
rái cá xếp cá bắt được trên bờ sông; (người) dâng lễ vật (đặc biệt là cá)