獲得形質 [Hoạch Đắc Hình Chất]
かくとくけいしつ

Danh từ chung

đặc điểm thu được

Hán tự

Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Chất chất lượng; tính chất