Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獲得形質
[Hoạch Đắc Hình Chất]
かくとくけいしつ
🔊
Danh từ chung
đặc điểm thu được
Hán tự
獲
Hoạch
chiếm; lấy; kiếm được
得
Đắc
thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
質
Chất
chất lượng; tính chất