獲得代議員数 [Hoạch Đắc Đại Nghị Viên Số]
かくとくだいぎいんすう

Danh từ chung

số đại biểu đạt được

Hán tự

Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Nghị thảo luận
Viên nhân viên; thành viên
Số số; sức mạnh