Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獅子宮
[Sư Tử Cung]
ししきゅう
🔊
Danh từ chung
cung Sư Tử
Hán tự
獅
Sư
sư tử
子
Tử
trẻ em
宮
Cung
đền thờ; cung điện