獅子の座
[Sư Tử Tọa]
ししのざ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
ghế Phật; ghế của cao tăng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
黄道十二星座は次の通りです:牡羊座・牡牛座・双子座・蟹座・獅子座・乙女座・天秤座・蠍座・射手座・山羊座・水瓶座・魚座。
12 cung hoàng đạo của hoàng đạo bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.