Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獄衣
[Ngục Y]
ごくい
🔊
Danh từ chung
đồng phục tù
Hán tự
獄
Ngục
nhà tù; nhà giam
衣
Y
quần áo; trang phục