Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
猿回し
[Viên Hồi]
さるまわし
🔊
Danh từ chung
người huấn luyện khỉ biểu diễn
Hán tự
猿
Viên
khỉ
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng