猾知 [Hoạt Tri]
猾智 [Hoạt Trí]
かっち

Danh từ chung

xảo quyệt; khôn ngoan; mưu mẹo

Hán tự

Hoạt xảo quyệt
Tri biết; trí tuệ
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí