献酬 [Hiến Thù]
けんしゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trao đổi chén rượu

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Thù đền đáp; thưởng