献酬 [Hiến Thù]
けんしゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trao đổi chén rượu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trao đổi chén rượu