献上 [Hiến Thượng]
けんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

dâng tặng

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Thượng trên