猪突 [Trư Đột]
ちょとつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
liều lĩnh; dại dột
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
liều lĩnh; dại dột