猪狩り [Trư Thú]

鹿狩り [Lộc Thú]

獣狩り [Thú Thú]

猪狩 [Trư Thú]

鹿狩 [Lộc Thú]

獣狩 [Thú Thú]

ししがり

Danh từ chung

săn lợn rừng