猛暑 [Mãnh Thử]

もうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nắng nóng gay gắt

JP: 猛暑もうしょをどうしのいでいますか。

VI: Bạn đang chống chọi với cái nắng gay gắt như thế nào?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことしなつは、猛暑もうしょだ。
Mùa hè năm nay, thời tiết nóng bức.
今年ことし30年さんじゅうねんぶりの猛暑もうしょです。
Năm nay là mùa hè nóng nhất trong 30 năm qua.
トムは連日れんじつ猛暑もうしょ食欲しょくよくをなくしていた。
Tom đã mất cảm giác thèm ăn vì nóng liên tục hàng ngày.
猛暑もうしょとうげえたようだが、にちちゅうはまだまだあつい。
Có vẻ như đã qua đỉnh điểm của đợt nắng nóng, nhưng ban ngày vẫn còn rất nóng.
猛暑もうしょとなった今日きょう公園こうえんでは水遊みずあそびをするどもや木陰こかげすずひと姿すがたがみられました。
Hôm nay là một ngày nắng nóng, tại công viên có thể thấy trẻ em chơi nước và người lớn tìm mát dưới bóng cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 猛暑
  • Cách đọc: もうしょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý khái quát: nắng nóng gay gắt, oi bức cực độ
  • Phong cách: trung tính – báo chí – dự báo thời tiết

2. Ý nghĩa chính

猛暑 chỉ thời tiết nóng khắc nghiệt, thường kéo dài và gây ảnh hưởng sức khỏe – sinh hoạt. Trong khí tượng Nhật có 猛暑日 (ngày có nhiệt độ cao nhất từ 35°C trở lên).

3. Phân biệt

  • 暑さ: cái nóng nói chung (rộng, trung tính).
  • 酷暑 (こくしょ): nắng nóng “khốc liệt”, sắc thái văn viết, có thể mạnh tương đương hoặc nhấn mạnh hơn 猛暑.
  • 真夏日: ngày có nhiệt độ ≥30°C; 猛暑日: ≥35°C (thuật ngữ chính thức).
  • 熱波: “đợt nóng/luồng nóng” (heatwave) – hiện tượng khí quyển; 猛暑 là trạng thái “rất nóng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation:
    • 猛暑が続く/到来する/記録的な猛暑
    • 猛暑対策/熱中症対策/節電要請
    • 猛暑日に外出を控える/水分補給を徹底する
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, tin tức xã hội, sức khỏe cộng đồng, doanh nghiệp (điều hòa, lịch làm việc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
酷暑 Đồng nghĩa gần Nắng nóng khốc liệt Văn viết, sắc thái mạnh.
炎暑 Đồng nghĩa (văn ngữ) Nóng như thiêu Trang trọng/thi vị.
猛暑日 Thuật ngữ Ngày ≥35°C Định nghĩa khí tượng Nhật.
熱波 Liên quan Đợt nóng Hiện tượng thời tiết quy mô lớn.
暑さ Liên quan Cái nóng Từ bao quát.
寒波 Đối nghĩa Đợt rét Hiện tượng trái ngược theo mùa.
厳寒 Đối nghĩa Rét buốt Sắc thái mạnh về lạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mãnh liệt, dữ dội.
  • : nóng bức.
  • Ghép nghĩa: “cái nóng dữ dội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, thường đi với dữ liệu định lượng: 最高気温、体感温度、電力需給、熱中症搬送者数. Khi viết khuyến cáo, kết hợp mệnh lệnh nhẹ: 水分・塩分補給を心がけ、不要不急の外出を控える.

8. Câu ví dụ

  • 記録的な猛暑が各地で続いている。
    Nắng nóng kỷ lục đang kéo dài ở nhiều nơi.
  • 今日は猛暑日となり、外出は控えたほうがいい。
    Hôm nay là ngày nắng nóng gay gắt, nên hạn chế ra ngoài.
  • 猛暑対策として在宅勤務を導入した。
    Đã áp dụng làm việc tại nhà như một biện pháp đối phó với nắng nóng.
  • 猛暑で電力需要が逼迫している。
    Nắng nóng khiến nhu cầu điện bị căng thẳng.
  • この夏の猛暑は十年に一度のレベルだ。
    Đợt nắng nóng mùa hè năm nay ở mức mười năm mới có một lần.
  • 猛暑の影響で大会の開始時間を早めた。
    Do nắng nóng, thời gian bắt đầu giải đấu đã được đẩy sớm hơn.
  • 猛暑のなか、水分補給をこまめに行ってください。
    Trong lúc nắng nóng, hãy bổ sung nước thường xuyên.
  • 都市部ではアスファルトが猛暑をさらに強める。
    Ở khu đô thị, nhựa đường làm cái nóng gay gắt thêm dữ dội.
  • 連日の猛暑で睡眠の質が落ちている。
    Nắng nóng liên tục nhiều ngày làm chất lượng giấc ngủ giảm xuống.
  • 今年は梅雨明け直後から猛暑が到来した。
    Năm nay nắng nóng ập đến ngay sau khi kết thúc mùa mưa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 猛暑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?