1. Thông tin cơ bản
- Từ: 猛攻
- Cách đọc: もうこう
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong báo chí thể thao, quân sự; ít khi dùng dạng する)
- Độ trang trọng: Trung tính, thiên về văn phong tường thuật
- Cụm đi kèm thường gặp: 猛攻を仕掛ける/かける/浴びせる, 猛攻に耐える/しのぐ, 猛攻で逆転, 相手の猛攻
2. Ý nghĩa chính
猛攻 nghĩa là “cuộc tấn công dữ dội, ồ ạt, dồn dập”. Thường thấy trong tường thuật thi đấu (bóng đá, bóng rổ, bóng chày…) hoặc miêu tả chiến thuật/quân sự theo nghĩa trung tính.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 攻撃: từ chung chỉ “tấn công”. 猛攻 nhấn mạnh cường độ mạnh và nhịp dồn dập.
- 速攻: “tấn công nhanh”, nhấn tốc độ; 猛攻 nhấn độ dữ dội, có thể kéo dài.
- 強攻: “tấn công mạnh/ép buộc” (chiến thuật), sắc thái quyết liệt về chủ trương; 猛攻 là trạng thái dồn dập thực tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu chủ đạo: AがBに猛攻を仕掛ける/浴びせる; Bが猛攻に耐える/しのぐ.
- Thường xuất hiện theo mốc thời gian thi đấu: 後半に猛攻, 第3クォーターで猛攻.
- Không dùng trong hội thoại đời thường để nói “cố gắng nhiều”; mang sắc thái chiến đấu/cạnh tranh rõ rệt.
- Dạng “Aの猛攻” dùng như định ngữ: “cơn tấn công dữ dội của A”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 攻撃(こうげき) | Đồng nghĩa rộng | tấn công | Từ trung tính, phổ quát hơn 猛攻 |
| 速攻(そっこう) | Liên quan | tấn công nhanh | Nhấn tốc độ, hay dùng trong bóng rổ/bóng đá |
| 強攻(きょうこう) | Liên quan | tấn công mạnh/đánh mạnh | Tính chiến thuật, quyết đoán |
| 猛打(もうだ) | Liên quan (bóng chày) | đánh bóng dữ dội | Chỉ khâu tấn công bằng gậy |
| 反撃(はんげき) | Liên quan/Đối | phản công | Tấn công đáp trả sau khi bị dồn ép |
| 守備(しゅび) | Đối nghĩa | phòng thủ | Trái ngược với việc dồn tấn công |
| 防戦(ぼうせん) | Đối nghĩa | tử thủ, phòng ngự chịu trận | Hàm ý bị dồn ép |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 猛: bộ 犭 (chó) gợi ý sự hoang dã; nghĩa là “mãnh liệt, dữ dội”; âm On: もう.
- 攻: gồm 工 (công) + 攵 (đánh/đánh nhẹ); nghĩa cơ bản “tấn công, công kích”; âm On: こう.
- Cấu tạo nghĩa: “mãnh liệt” + “tấn công” → cuộc tấn công dữ dội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tường thuật, dùng 猛攻 giúp tạo nhịp điệu kịch tính: sau khi “猛攻を仕掛けた”, thường kèm kết quả “決定機を量産/逆転/圧倒”. Nếu đội bị dồn ép, ghép với “しのぐ/耐える” để cân bằng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 後半にチームAが猛攻を仕掛けた。
Hiệp hai, đội A đã dồn dập tấn công.
- 相手の猛攻に耐えて、なんとか無失点に抑えた。
Chịu đựng đợt tấn công dữ dội của đối thủ và giữ sạch lưới.
- 開始十分で猛攻を浴びせ、立て続けに得点した。
Mới 10 phút đầu đã dồn dập tấn công và ghi liền nhiều bàn.
- 第三クォーターの猛攻で試合をひっくり返した。
Bằng đợt tấn công dữ dội ở hiệp 3, họ đã lật ngược trận đấu.
- 前半は守勢だったが、後半に猛攻へ転じた。
Hiệp một lép vế, nhưng hiệp hai chuyển sang tấn công dồn dập.
- 最後の五分、怒涛の猛攻をかけたが及ばなかった。
Năm phút cuối tấn công như vũ bão nhưng không kịp.
- ゴール前での猛攻をしのいで、カウンターに持ち込む。
Họ chắn được đợt tấn công dồn dập trước khung thành và phản công.
- 序盤から猛攻を展開し、相手を圧倒した。
Ngay từ đầu đã triển khai tấn công dữ dội và áp đảo đối thủ.
- 彼のクロスが合図となり、チームは猛攻に拍車をかけた。
Quả tạt của anh ấy như hiệu lệnh, đội càng tăng nhịp tấn công dồn dập.
- 延長戦での猛攻が実り、決勝点が生まれた。
Đợt tấn công dữ dội trong hiệp phụ đã kết trái bằng bàn thắng quyết định.