猛攻 [Mãnh Công]

もうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tấn công dữ dội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 猛攻
  • Cách đọc: もうこう
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong báo chí thể thao, quân sự; ít khi dùng dạng する)
  • Độ trang trọng: Trung tính, thiên về văn phong tường thuật
  • Cụm đi kèm thường gặp: 猛攻を仕掛ける/かける/浴びせる, 猛攻に耐える/しのぐ, 猛攻で逆転, 相手の猛攻

2. Ý nghĩa chính

猛攻 nghĩa là “cuộc tấn công dữ dội, ồ ạt, dồn dập”. Thường thấy trong tường thuật thi đấu (bóng đá, bóng rổ, bóng chày…) hoặc miêu tả chiến thuật/quân sự theo nghĩa trung tính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 攻撃: từ chung chỉ “tấn công”. 猛攻 nhấn mạnh cường độ mạnh và nhịp dồn dập.
  • 速攻: “tấn công nhanh”, nhấn tốc độ; 猛攻 nhấn độ dữ dội, có thể kéo dài.
  • 強攻: “tấn công mạnh/ép buộc” (chiến thuật), sắc thái quyết liệt về chủ trương; 猛攻 là trạng thái dồn dập thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu chủ đạo: AがBに猛攻を仕掛ける/浴びせる; Bが猛攻に耐える/しのぐ.
  • Thường xuất hiện theo mốc thời gian thi đấu: 後半に猛攻, 第3クォーターで猛攻.
  • Không dùng trong hội thoại đời thường để nói “cố gắng nhiều”; mang sắc thái chiến đấu/cạnh tranh rõ rệt.
  • Dạng “Aの猛攻” dùng như định ngữ: “cơn tấn công dữ dội của A”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
攻撃(こうげき)Đồng nghĩa rộngtấn côngTừ trung tính, phổ quát hơn 猛攻
速攻(そっこう)Liên quantấn công nhanhNhấn tốc độ, hay dùng trong bóng rổ/bóng đá
強攻(きょうこう)Liên quantấn công mạnh/đánh mạnhTính chiến thuật, quyết đoán
猛打(もうだ)Liên quan (bóng chày)đánh bóng dữ dộiChỉ khâu tấn công bằng gậy
反撃(はんげき)Liên quan/Đốiphản côngTấn công đáp trả sau khi bị dồn ép
守備(しゅび)Đối nghĩaphòng thủTrái ngược với việc dồn tấn công
防戦(ぼうせん)Đối nghĩatử thủ, phòng ngự chịu trậnHàm ý bị dồn ép

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 猛: bộ 犭 (chó) gợi ý sự hoang dã; nghĩa là “mãnh liệt, dữ dội”; âm On: もう.
  • 攻: gồm 工 (công) + 攵 (đánh/đánh nhẹ); nghĩa cơ bản “tấn công, công kích”; âm On: こう.
  • Cấu tạo nghĩa: “mãnh liệt” + “tấn công” → cuộc tấn công dữ dội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tường thuật, dùng 猛攻 giúp tạo nhịp điệu kịch tính: sau khi “猛攻を仕掛けた”, thường kèm kết quả “決定機を量産/逆転/圧倒”. Nếu đội bị dồn ép, ghép với “しのぐ/耐える” để cân bằng sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 後半にチームAが猛攻仕掛けた
    Hiệp hai, đội A đã dồn dập tấn công.
  • 相手の猛攻耐えて、なんとか無失点に抑えた。
    Chịu đựng đợt tấn công dữ dội của đối thủ và giữ sạch lưới.
  • 開始十分で猛攻浴びせ、立て続けに得点した。
    Mới 10 phút đầu đã dồn dập tấn công và ghi liền nhiều bàn.
  • 第三クォーターの猛攻で試合をひっくり返した
    Bằng đợt tấn công dữ dội ở hiệp 3, họ đã lật ngược trận đấu.
  • 前半は守勢だったが、後半に猛攻転じた
    Hiệp một lép vế, nhưng hiệp hai chuyển sang tấn công dồn dập.
  • 最後の五分、怒涛の猛攻かけたが及ばなかった。
    Năm phút cuối tấn công như vũ bão nhưng không kịp.
  • ゴール前での猛攻しのいで、カウンターに持ち込む。
    Họ chắn được đợt tấn công dồn dập trước khung thành và phản công.
  • 序盤から猛攻を展開し、相手を圧倒した
    Ngay từ đầu đã triển khai tấn công dữ dội và áp đảo đối thủ.
  • 彼のクロスが合図となり、チームは猛攻拍車をかけた
    Quả tạt của anh ấy như hiệu lệnh, đội càng tăng nhịp tấn công dồn dập.
  • 延長戦での猛攻が実り、決勝点が生まれた。
    Đợt tấn công dữ dội trong hiệp phụ đã kết trái bằng bàn thắng quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 猛攻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?