Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狸親父
[Li Thân Phụ]
たぬきおやじ
🔊
Danh từ chung
ông già xảo quyệt
Hán tự
狸
Li
tanuki; gấu trúc
親
Thân
cha mẹ; thân mật
父
Phụ
cha