狸汁
[Li Trấp]
たぬき汁 [Trấp]
タヌキ汁 [Trấp]
たぬき汁 [Trấp]
タヌキ汁 [Trấp]
たぬきじる
– タヌキ汁
タヌキじる
– タヌキ汁
Danh từ chung
súp tanuki; súp chó gấu trúc