狷介不羈
[Quyến Giới Bất Ky]
けんかいふき
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cố chấp giữ vững niềm tin của mình; độc lập một cách bướng bỉnh