狭義 [Hiệp Nghĩa]
きょうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghĩa hẹp (ví dụ: của một từ)

🔗 広義

Hán tự

Hiệp hẹp
Nghĩa chính nghĩa