狭き門 [Hiệp Môn]
せまきもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cửa hẹp

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

rào cản cao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せまもんよりはいれ。
Hãy đi qua cửa hẹp.
もんはトラックにはせまぎた。
Cổng quá hẹp đối với chiếc xe tải.
もんはそのくるまにはせまぎる。
Cổng quá hẹp cho chiếc xe đó.
もんはとてもせまくてそのくるまとおれません。
Cổng rất hẹp nên chiếc xe không thể đi qua.
そのもんせますぎてくるまれません。
Cánh cổng đó quá hẹp, không thể cho xe vào.
そのもんはトラックがはいるにはせますぎた。
Cánh cổng đó quá hẹp để xe tải đi vào.
もんはすごくせまいので、そのくるまとおけるのは無理むりですよ。
Cổng rất hẹp, chiếc xe này không thể đi qua được.

Hán tự

Hiệp hẹp
Môn cổng