独逸 [Độc Dật]
独乙 [Độc Ất]
ドイツ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Đức

JP: ナチズムはドイツ独特どくとくのものでしたか。

VI: Chủ nghĩa Quốc xã có phải là đặc thù của Đức không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みず西にし仏蘭西ふらんす伊太利いたりあおうふとし独逸どいつかこまれている。
Thụy Sĩ được bao quanh bởi Pháp, Ý, Áo và Đức.

Từ liên quan đến 独逸