1. Thông tin cơ bản
- Từ: 独走
- Cách đọc: どくそう
- Từ loại: Danh từ + する
- Hán Việt: độc tẩu
- Nghĩa khái quát: Vượt lên dẫn đầu và “chạy một mình” không ai bám kịp; dùng nhiều trong thể thao, bầu cử, thị trường.
- Độ trang trọng: Trung tính; báo chí, bình luận thể thao/kinh tế.
- Cụm/Collocation: 首位独走, 独走態勢, 独走を許さない, 一人勝ち(khẩu ngữ gần nghĩa)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tình trạng một cá nhân/đội/đảng hay sản phẩm bỏ xa đối thủ và dẫn đầu ổn định. Nghĩa gốc trong chạy đua: bứt lên chạy một mình; nghĩa mở rộng: dẫn dắt thị trường, kết quả thăm dò, bảng xếp hạng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 独創(どくそう, “độc sáng”): Đồng âm khác nghĩa/kanji. 独走 = chạy/dẫn đầu; 独創 = sáng tạo độc đáo. Tránh nhầm khi viết.
- 快走: “chạy tốt, mượt” nhưng không hàm ý “một mình dẫn đầu”.
- 一人勝ち: Khẩu ngữ, gần nghĩa “một mình thắng lớn”, dùng rộng trong kinh doanh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chủ ngữ + が + 独走する/首位を独走する.
- Danh từ hóa: 独走状態/独走態勢を築く/相手の独走を許さない.
- Văn cảnh: Bình luận thể thao, tin bầu cử/dư luận, kinh doanh/marketing.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 独走する |
Từ liên quan |
Dẫn đầu tuyệt đối |
Động từ する. |
| 首位独走 |
Collocation |
Dẫn đầu ở vị trí số 1 |
Báo chí thể thao rất hay dùng. |
| 独走態勢 |
Collocation |
Thế trận độc chiếm |
Hàm ý hệ thống/điều kiện đã vững. |
| 一人勝ち |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ) |
Một mình thắng lớn |
Thường trong kinh tế/kinh doanh. |
| 快走 |
Gần nghĩa |
Chạy tốt, mượt |
Không nhất thiết vượt xa người khác. |
| 接戦 |
Đối nghĩa |
Trận giằng co |
Không có khoảng cách lớn. |
| 追随 |
Đối nghĩa gần |
Theo sau, bám đuổi |
Trong “追随を許さない” = không ai bám kịp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
独 (độc, một mình) + 走 (tẩu, chạy). Hình nghĩa trực tiếp: “chạy một mình” → dẫn đầu bỏ xa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với bài viết bình luận, kết hợp số liệu: “シェア40%で首位を独走” sẽ thuyết phục hơn. Tránh nhầm chữ với 独創. Trong thể thao, thêm bối cảnh thời điểm (“30km地点で独走に入る”) làm câu tự nhiên như người bản ngữ.
8. Câu ví dụ
- 彼は30キロ地点で単独で独走に入った。
Anh ấy bắt đầu bứt lên dẫn đầu một mình ở mốc 30 km.
- チームはリーグ戦で首位を独走している。
Đội đang dẫn đầu tuyệt đối ở giải đấu.
- 新製品が市場を独走している。
Sản phẩm mới đang độc chiếm thị trường.
- 先頭で独走する彼を誰も追えない。
Không ai đuổi kịp anh ta đang dẫn đầu một mình.
- 与党が世論調査で独走だ。
Đảng cầm quyền đang dẫn trước áp đảo trong thăm dò dư luận.
- 序盤は独走だったが、終盤で失速した。
Đầu trận dẫn đầu một mình nhưng cuối trận lại chậm lại.
- 彼女はラスト2周を独走して優勝した。
Cô ấy dẫn đầu một mình trong hai vòng cuối và giành chiến thắng.
- その企業はAI分野で独走態勢を築いた。
Doanh nghiệp đó đã tạo được thế trận độc chiếm trong lĩnh vực AI.
- 追い風を受け、首位独走に拍車がかかった。
Gặp thuận gió, đà dẫn đầu càng được thúc đẩy.
- 堅い守備で相手の独走を許さなかった。
Nhờ phòng ngự chắc chắn nên không để đối phương bứt phá dẫn đầu.