独走 [Độc Tẩu]

どくそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy một mình

JP: ヤンキースは優勝ゆうしょう独走どくそう態勢たいせいととのえている。

VI: Yankees đang chuẩn bị sẵn sàng để vô địch.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dẫn đầu xa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự ý hành động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ議論ぎろんかれ独走どくそうしたので混乱こんらんした。
Cuộc thảo luận tại cuộc họp đã trở nên hỗn loạn do anh ta lấn át.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 独走
  • Cách đọc: どくそう
  • Từ loại: Danh từ + する
  • Hán Việt: độc tẩu
  • Nghĩa khái quát: Vượt lên dẫn đầu và “chạy một mình” không ai bám kịp; dùng nhiều trong thể thao, bầu cử, thị trường.
  • Độ trang trọng: Trung tính; báo chí, bình luận thể thao/kinh tế.
  • Cụm/Collocation: 首位独走, 独走態勢, 独走を許さない, 一人勝ち(khẩu ngữ gần nghĩa)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tình trạng một cá nhân/đội/đảng hay sản phẩm bỏ xa đối thủ và dẫn đầu ổn định. Nghĩa gốc trong chạy đua: bứt lên chạy một mình; nghĩa mở rộng: dẫn dắt thị trường, kết quả thăm dò, bảng xếp hạng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 独創(どくそう, “độc sáng”): Đồng âm khác nghĩa/kanji. 独走 = chạy/dẫn đầu; 独創 = sáng tạo độc đáo. Tránh nhầm khi viết.
  • 快走: “chạy tốt, mượt” nhưng không hàm ý “một mình dẫn đầu”.
  • 一人勝ち: Khẩu ngữ, gần nghĩa “một mình thắng lớn”, dùng rộng trong kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chủ ngữ + が + 独走する/首位を独走する.
  • Danh từ hóa: 独走状態/独走態勢を築く/相手の独走を許さない.
  • Văn cảnh: Bình luận thể thao, tin bầu cử/dư luận, kinh doanh/marketing.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
独走する Từ liên quan Dẫn đầu tuyệt đối Động từ する.
首位独走 Collocation Dẫn đầu ở vị trí số 1 Báo chí thể thao rất hay dùng.
独走態勢 Collocation Thế trận độc chiếm Hàm ý hệ thống/điều kiện đã vững.
一人勝ち Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Một mình thắng lớn Thường trong kinh tế/kinh doanh.
快走 Gần nghĩa Chạy tốt, mượt Không nhất thiết vượt xa người khác.
接戦 Đối nghĩa Trận giằng co Không có khoảng cách lớn.
追随 Đối nghĩa gần Theo sau, bám đuổi Trong “追随を許さない” = không ai bám kịp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

独 (độc, một mình) + 走 (tẩu, chạy). Hình nghĩa trực tiếp: “chạy một mình” → dẫn đầu bỏ xa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với bài viết bình luận, kết hợp số liệu: “シェア40%で首位を独走” sẽ thuyết phục hơn. Tránh nhầm chữ với 独創. Trong thể thao, thêm bối cảnh thời điểm (“30km地点で独走に入る”) làm câu tự nhiên như người bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は30キロ地点で単独で独走に入った。
    Anh ấy bắt đầu bứt lên dẫn đầu một mình ở mốc 30 km.
  • チームはリーグ戦で首位を独走している。
    Đội đang dẫn đầu tuyệt đối ở giải đấu.
  • 新製品が市場を独走している。
    Sản phẩm mới đang độc chiếm thị trường.
  • 先頭で独走する彼を誰も追えない。
    Không ai đuổi kịp anh ta đang dẫn đầu một mình.
  • 与党が世論調査で独走だ。
    Đảng cầm quyền đang dẫn trước áp đảo trong thăm dò dư luận.
  • 序盤は独走だったが、終盤で失速した。
    Đầu trận dẫn đầu một mình nhưng cuối trận lại chậm lại.
  • 彼女はラスト2周を独走して優勝した。
    Cô ấy dẫn đầu một mình trong hai vòng cuối và giành chiến thắng.
  • その企業はAI分野で独走態勢を築いた。
    Doanh nghiệp đó đã tạo được thế trận độc chiếm trong lĩnh vực AI.
  • 追い風を受け、首位独走に拍車がかかった。
    Gặp thuận gió, đà dẫn đầu càng được thúc đẩy.
  • 堅い守備で相手の独走を許さなかった。
    Nhờ phòng ngự chắc chắn nên không để đối phương bứt phá dẫn đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 独走 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?