独立採算制 [Độc Lập Thải Toán Chế]
どくりつさいさんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
hệ thống tự túc