1. Thông tin cơ bản
- Từ: 独禁法
- Cách đọc: どっきんほう
- Loại từ: Danh từ (tên luật; viết tắt)
- Nghĩa khái quát: Luật Chống độc quyền của Nhật Bản (viết tắt của 独占禁止法)
- Độ trang trọng: Pháp lý/kinh tế, trang trọng; dùng phổ biến trong báo chí, học thuật
- Cụm thường gặp: 独禁法違反・独禁法上の問題・公正取引委員会(JFTC)・カルテル/談合
2. Ý nghĩa chính
- Tên luật: Luật nhằm cấm độc quyền tư nhân và bảo đảm cạnh tranh công bằng. Tên đầy đủ: 「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」。
- Phạm vi điều chỉnh: cấm độc quyền, cartel, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh (談合), hành vi giao dịch không công bằng.
3. Phân biệt
- 独占禁止法: tên đầy đủ; 独禁法 là viết tắt.
- 競争法: thuật ngữ bao quát về luật cạnh tranh; ở Nhật chủ yếu là 独禁法 và các quy định liên quan.
- 反トラスト法: cách gọi kiểu “antitrust”; dùng khi so sánh hệ thống Mỹ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/pháp lý: 独禁法違反の疑い・独禁法に抵触する・独禁法の適用除外.
- Cơ quan thực thi: 公正取引委員会(JFTC)が調査・審判・課徴金を命じる。
- Tình huống: 合併審査、優越的地位の濫用、価格カルテル、入札談合 など。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 独占禁止法 | Đồng nghĩa | Luật Chống độc quyền | Tên đầy đủ. |
| 競争法 | Liên quan | luật cạnh tranh | Khái niệm rộng. |
| 公正取引委員会 | Liên quan | Ủy ban Thương mại Công bằng | Cơ quan thực thi. |
| 独占 | Đối nghĩa | độc quyền | Hành vi bị cấm/kiểm soát bởi luật. |
| カルテル | Đối hướng | liên minh ấn định giá | Hành vi vi phạm điển hình. |
| 談合 | Đối hướng | thông thầu | Hạn chế cạnh tranh trong đấu thầu. |
| 自由競争 | Liên quan | cạnh tranh tự do | Mục tiêu mà luật muốn bảo đảm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 独: “độc” – một mình; độc quyền.
- 禁: “cấm” – cấm đoán.
- 法: “pháp” – pháp luật.
- Kết hợp tạo nghĩa “luật cấm độc quyền”. Âm: 独(ドク)→どっ, 禁(キン), 法(ホウ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin kinh tế Nhật, bạn sẽ thường gặp cụm “独禁法違反の疑いで公取委が立ち入り検査”。 Lưu ý rằng không phải mọi hợp tác giữa doanh nghiệp đều vi phạm; đánh giá dựa trên tác động hạn chế cạnh tranh trên thị trường liên quan.
8. Câu ví dụ
- 公正取引委員会は独禁法違反の疑いで立ち入り検査を行った。
Ủy ban Thương mại Công bằng đã tiến hành kiểm tra đột xuất vì nghi vi phạm Luật Chống độc quyền.
- 価格カルテルは独禁法で禁止されている。
Cartel ấn định giá bị cấm theo Luật Chống độc quyền.
- 合併計画が独禁法上の審査対象となる。
Kế hoạch sáp nhập thuộc diện thẩm định theo luật chống độc quyền.
- 優越的地位の濫用は独禁法に抵触する可能性がある。
Lạm dụng vị thế vượt trội có thể vi phạm luật chống độc quyền.
- 入札談合は典型的な独禁法違反だ。
Thông thầu là hành vi vi phạm điển hình của luật chống độc quyền.
- 公取委は独禁法違反企業に課徴金を命じた。
JFTC đã áp phạt tiền bổ sung đối với doanh nghiệp vi phạm.
- 業界団体の指針が独禁法上問題視された。
Hướng dẫn của hiệp hội ngành bị xem là có vấn đề theo luật.
- 再販売価格の拘束は独禁法で原則禁止だ。
Ràng buộc giá bán lại về nguyên tắc bị cấm theo luật chống độc quyền.
- この取引慣行は独禁法の趣旨に反する。
Tập quán giao dịch này trái với tinh thần của luật chống độc quyền.
- 企業は独禁法コンプライアンス研修を実施した。
Doanh nghiệp đã tổ chức đào tạo tuân thủ luật chống độc quyền.