独禁法 [Độc Cấm Pháp]

どっきんほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

luật chống độc quyền

🔗 独占禁止法

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 独禁法
  • Cách đọc: どっきんほう
  • Loại từ: Danh từ (tên luật; viết tắt)
  • Nghĩa khái quát: Luật Chống độc quyền của Nhật Bản (viết tắt của 独占禁止法)
  • Độ trang trọng: Pháp lý/kinh tế, trang trọng; dùng phổ biến trong báo chí, học thuật
  • Cụm thường gặp: 独禁法違反・独禁法上の問題・公正取引委員会(JFTC)・カルテル/談合

2. Ý nghĩa chính

- Tên luật: Luật nhằm cấm độc quyền tư nhân và bảo đảm cạnh tranh công bằng. Tên đầy đủ: 「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」。
- Phạm vi điều chỉnh: cấm độc quyền, cartel, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh (談合), hành vi giao dịch không công bằng.

3. Phân biệt

  • 独占禁止法: tên đầy đủ; 独禁法 là viết tắt.
  • 競争法: thuật ngữ bao quát về luật cạnh tranh; ở Nhật chủ yếu là 独禁法 và các quy định liên quan.
  • 反トラスト法: cách gọi kiểu “antitrust”; dùng khi so sánh hệ thống Mỹ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/pháp lý: 独禁法違反の疑い・独禁法に抵触する・独禁法の適用除外.
  • Cơ quan thực thi: 公正取引委員会(JFTC)が調査・審判・課徴金を命じる。
  • Tình huống: 合併審査、優越的地位の濫用、価格カルテル、入札談合 など。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
独占禁止法Đồng nghĩaLuật Chống độc quyềnTên đầy đủ.
競争法Liên quanluật cạnh tranhKhái niệm rộng.
公正取引委員会Liên quanỦy ban Thương mại Công bằngCơ quan thực thi.
独占Đối nghĩađộc quyềnHành vi bị cấm/kiểm soát bởi luật.
カルテルĐối hướngliên minh ấn định giáHành vi vi phạm điển hình.
談合Đối hướngthông thầuHạn chế cạnh tranh trong đấu thầu.
自由競争Liên quancạnh tranh tự doMục tiêu mà luật muốn bảo đảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “độc” – một mình; độc quyền.
  • : “cấm” – cấm đoán.
  • : “pháp” – pháp luật.
  • Kết hợp tạo nghĩa “luật cấm độc quyền”. Âm: 独(ドク)→どっ, 禁(キン), 法(ホウ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin kinh tế Nhật, bạn sẽ thường gặp cụm “独禁法違反の疑いで公取委が立ち入り検査”。 Lưu ý rằng không phải mọi hợp tác giữa doanh nghiệp đều vi phạm; đánh giá dựa trên tác động hạn chế cạnh tranh trên thị trường liên quan.

8. Câu ví dụ

  • 公正取引委員会は独禁法違反の疑いで立ち入り検査を行った。
    Ủy ban Thương mại Công bằng đã tiến hành kiểm tra đột xuất vì nghi vi phạm Luật Chống độc quyền.
  • 価格カルテルは独禁法で禁止されている。
    Cartel ấn định giá bị cấm theo Luật Chống độc quyền.
  • 合併計画が独禁法上の審査対象となる。
    Kế hoạch sáp nhập thuộc diện thẩm định theo luật chống độc quyền.
  • 優越的地位の濫用は独禁法に抵触する可能性がある。
    Lạm dụng vị thế vượt trội có thể vi phạm luật chống độc quyền.
  • 入札談合は典型的な独禁法違反だ。
    Thông thầu là hành vi vi phạm điển hình của luật chống độc quyền.
  • 公取委は独禁法違反企業に課徴金を命じた。
    JFTC đã áp phạt tiền bổ sung đối với doanh nghiệp vi phạm.
  • 業界団体の指針が独禁法上問題視された。
    Hướng dẫn của hiệp hội ngành bị xem là có vấn đề theo luật.
  • 再販売価格の拘束は独禁法で原則禁止だ。
    Ràng buộc giá bán lại về nguyên tắc bị cấm theo luật chống độc quyền.
  • この取引慣行は独禁法の趣旨に反する。
    Tập quán giao dịch này trái với tinh thần của luật chống độc quyền.
  • 企業は独禁法コンプライアンス研修を実施した。
    Doanh nghiệp đã tổ chức đào tạo tuân thủ luật chống độc quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 独禁法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?