独唱 [Độc Xướng]
どくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đơn ca

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

グリーン夫人ふじんは、わたし子供こどもたちがうたならっているほうですが、今度こんど日曜にちよう独唱どくしょうかいひら予定よていです。
Bà Green là người dạy các con tôi hát, và bà ấy đang dự định tổ chức một buổi hòa nhạc vào Chủ nhật tới.

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Xướng hát; đọc