独りよがり [Độc]

独り善がり [Độc Thiện]

一人よがり [Nhất Nhân]

ひとりよがり

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự mãn

Hán tự

Từ liên quan đến 独りよがり