狡兎三窟 [Giảo Thỏ Tam Quật]
こうとさんくつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chuẩn bị kỹ lưỡng để thoát hiểm

Hán tự

Giảo xảo quyệt; keo kiệt
Thỏ thỏ
Tam ba
Quật hang động