狙撃銃 [Thư Kích Súng]
そげきじゅう

Danh từ chung

súng bắn tỉa

Hán tự

Thư nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
Súng súng