狙撃兵 [Thư Kích Binh]

そげきへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

lính bắn tỉa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

狙撃そげきへいしろいヴァンを運転うんてんしている。
Tỉnh lược viên đang lái một chiếc van màu trắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 狙撃兵