狐憑き
[Hồ Bằng]
狐つき [Hồ]
キツネ憑き [Bằng]
狐付き [Hồ Phó]
狐つき [Hồ]
キツネ憑き [Bằng]
狐付き [Hồ Phó]
きつねつき
Danh từ chung
bị cáo bởi linh hồn cáo