狐を落とす [Hồ Lạc]
きつねをおとす
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
trừ tà cáo
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
trừ tà cáo