狐の嫁入り
[Hồ Giá Nhập]
きつねの嫁入り [Giá Nhập]
きつねの嫁入り [Giá Nhập]
きつねのよめいり
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
mưa nắng; mưa nắng cùng lúc
JP: 「キツネの嫁入りですね」「はぁ?」「今日は81パーセントの確率で晴れますが、ところによっては天気雨です」
VI: "Hôm nay dự báo có 81% khả năng là trời nắng, nhưng một số nơi sẽ có mưa rào."
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
đám rước ma trơi; diễu hành ma trơi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
狐の嫁入りだ。
Trời nắng mưa dầm.
あ、狐の嫁入りだ。
Ah, trời nắng mưa dầm.