狆がくしゃみをしたよう [Trọng]
狆が嚔をしたよう [Trọng Đế]
狆が嚏をしたよう [Trọng 嚏]
ちんがくしゃみをしたよう

Cụm từ, thành ngữTính từ đuôi na

⚠️Từ hài hước, đùa cợt

nhăn nhó (mặt; như mặt của chó Nhật khi hắt hơi)

Hán tự

Trọng chó Bắc Kinh
Đế hắt hơi
hắt hơi