狂信
[Cuồng Tín]
きょうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cuồng tín; sùng bái mù quáng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは狂信的愛国者だ。
Tom là một người yêu nước một cách mù quáng.