狂い咲き [Cuồng Tiếu]
くるいざき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoa nở trái mùa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てごらんよ。トキワマンサクがくるきしてるよ。
Nhìn kìa, hoa anh đào đang nở rộ.

Hán tự

Cuồng điên cuồng
Tiếu nở hoa