犯人蔵匿罪 [Phạm Nhân Tàng Nặc Tội]
はんにんぞうとくざい

Danh từ chung

tội che giấu tội phạm

Hán tự

Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Nhân người
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Nặc ẩn; che chở; bảo vệ
Tội tội; lỗi; phạm tội