Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犬憑き
[Khuyển Bằng]
いぬつき
🔊
Danh từ chung
cynanthropy
Hán tự
犬
Khuyển
chó
憑
Bằng
dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh