犠打 [Nghé Đả]
ぎだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

hy sinh (bóng chày)

🔗 犠牲バント; 犠牲フライ

Hán tự

Nghé hy sinh
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá