牽連 [Khiên Liên]
けんれん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

liên quan đến

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái