牽強 [Khiên 強]
けんきょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bóp méo sự thật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bóp méo sự thật