牽強 [Khiên 強]
けんきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bóp méo sự thật

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
mạnh mẽ