牽引車
[Khiên Dẫn Xa]
けん引車 [Dẫn Xa]
けん引車 [Dẫn Xa]
けんいんしゃ
Danh từ chung
máy kéo; xe kéo
Danh từ chung
lực lượng dẫn dắt; vai trò lãnh đạo