牽制作戦 [Khiên Chế Tác Khuyết]
けんせいさくせん

Danh từ chung

hoạt động nghi binh

Hán tự

Khiên kéo; giật; kéo lê; dẫn dắt
Chế hệ thống; luật
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Khuyết chiến tranh; trận đấu