特集 [Đặc Tập]

特輯 [Đặc Tập]

とくしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bài viết đặc biệt (ví dụ: báo); ấn bản đặc biệt; báo cáo

JP: 次号じごうでは離婚りこんについて特集とくしゅうします。

VI: Số tiếp theo sẽ đặc biệt về vấn đề ly hôn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特集
  • Cách đọc: とくしゅう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (特集する)
  • Ý nghĩa khái quát: số/chuỗi chuyên đề; chuyên mục đặc biệt
  • Cụm thường gặp: 夏の特集・防災特集・特集記事・特集号・〇〇を特集する
  • Ngữ vực: báo chí, tạp chí, TV, web media.

2. Ý nghĩa chính

特集 là phần nội dung chuyên đề được biên soạn tập trung theo một chủ đề (bài báo, số báo đặc biệt, chương trình TV đặc biệt). Có thể là một số báo (“特集号”), một loạt bài (“特集記事”), hay một chương trình dài (“特集番組”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 特番: chương trình TV đặc biệt một lần; 特集 rộng hơn, bao gồm cả báo chí/loạt bài.
  • 企画: kế hoạch/đề án; 特集 là sản phẩm nội dung cụ thể từ một kế hoạch.
  • 特別号: số đặc biệt; có thể trùng nghĩa với 特集号 trong ngữ cảnh tạp chí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを特集する/Nに関する特集/月刊誌の特集
  • Truyền hình: ドキュメンタリー特集・年末特集・災害特集
  • Biên tập: 特集構成・特集企画・巻頭特集 (chuyên đề mở đầu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特番 Liên quan/khác biệt chương trình đặc biệt TV, thường một lần.
特集号 Biến thể số chuyên đề Tạp chí, gói chủ đề.
特集記事 Biến thể bài viết chuyên đề Bài dài, nhiều trang.
企画 Liên quan kế hoạch Quá trình lên ý tưởng.
連載 Liên quan đăng nhiều kỳ Có thể là một dạng triển khai của 特集.
通常号 Đối lập ngữ cảnh số thường Không phải số chuyên đề.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đặc, đặc biệt.
  • : tập, tụ tập, sưu tập.
  • Kết hợp: nội dung “tập hợp đặc biệt” về một chủ đề → chuyên đề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, tiêu đề thường ghi “〜特集” để báo hiệu nội dung sâu – một cơ hội tốt học từ vựng theo chủ đề. Trong sản xuất nội dung số, “巻頭特集” giúp định vị chủ đề chính của số báo, còn “ミニ特集” là gói nhỏ dễ đọc.

8. Câu ví dụ

  • 雑誌は防災をテーマにした特集を組んだ。
    Tạp chí thực hiện một chuyên đề về phòng chống thiên tai.
  • 今月号の巻頭特集はサステナビリティだ。
    Chuyên đề mở đầu số tháng này là về tính bền vững.
  • 番組は医療格差を特集して大きな反響を呼んだ。
    Chương trình làm chuyên đề về bất bình đẳng y tế và gây tiếng vang lớn.
  • 夏休み特集としておすすめの本を紹介する。
    Giới thiệu sách hay trong chuyên đề kỳ nghỉ hè.
  • 被災地の現状を伝えるドキュメンタリー特集を放送する。
    Phát sóng chuyên đề tài liệu về tình hình vùng thiên tai.
  • 編集部は若手起業家の特集記事を準備中だ。
    Ban biên tập đang chuẩn bị bài viết chuyên đề về các doanh nhân trẻ.
  • この特集号には保存版のデータが付いている。
    Số chuyên đề này kèm dữ liệu dạng bản lưu trữ.
  • 映画音楽を特集する特番が今夜放送される。
    Chương trình đặc biệt tối nay sẽ làm chuyên đề về nhạc phim.
  • 環境問題に関する特集を3回連載する。
    Đăng ba kỳ liên tiếp chuyên đề về vấn đề môi trường.
  • 年末特集として一年を振り返る企画が組まれた。
    Một kế hoạch tổng kết năm được thực hiện như chuyên đề cuối năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?