特発性頭蓋内圧亢進症
[Đặc Phát Tính Đầu Cái Nội Áp Kháng Tiến Chứng]
とくはつせいずがいないあつこうしんしょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
tăng áp lực nội sọ vô căn; tăng áp lực nội sọ lành tính; giả u não