Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特異的
[Đặc Dị Đích]
とくいてき
🔊
Tính từ đuôi na
đặc thù
Trái nghĩa:
非特異的
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
異
Dị
khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 特異的
独得
どくとく
đặc trưng