Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特殊機能
[Đặc Thù Cơ Năng]
とくしゅきのう
🔊
Danh từ chung
chức năng đặc biệt
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
殊
Thù
đặc biệt; nhất là
機
Cơ
máy móc; cơ hội
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực