特殊機能 [Đặc Thù Cơ Năng]
とくしゅきのう

Danh từ chung

chức năng đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Thù đặc biệt; nhất là
máy móc; cơ hội
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực