特殊撮影 [Đặc Thù Toát Ảnh]
とくしゅさつえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

quay phim đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Thù đặc biệt; nhất là
Toát chụp ảnh
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh