特措 [Đặc Thố]
とくそ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

biện pháp đặc biệt

🔗 特別措置

Hán tự

Đặc đặc biệt
Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ