1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特捜
- Cách đọc: とくそう
- Loại từ: Danh từ (viết tắt), thường dùng trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: điều tra đặc biệt (viết tắt của 特別捜査); thường chỉ các đơn vị đặc biệt như 「特捜部」 thuộc viện kiểm sát.
- Ngữ vực: báo chí, pháp luật, tư pháp hình sự
2. Ý nghĩa chính
「特捜」 là lược xưng của 「特別捜査」, nổi bật nhất trong cụm 「特捜部」 của các viện kiểm sát địa phương (ví dụ 東京地検特捜部), chuyên điều tra các vụ án kinh tế – chính trị phức tạp, tham nhũng, hối lộ quy mô lớn. Cũng gặp trong cảnh sát: 「特捜班」「特捜本部」.
3. Phân biệt
- 捜査: điều tra hình sự nói chung. 「特捜」 nhấn mạnh tính đặc biệt/chuyên án.
- 捜索: khám xét, lục soát (khác với toàn bộ quá trình điều tra). 「特捜」 có thể tiến hành 捜索 như một thủ tục.
- 調査: điều tra/khảo sát (rộng, có thể ngoài hình sự). 「特捜」 mang nghĩa hình sự – tư pháp rõ hơn.
- 取調べ: hỏi cung. Chỉ là một khâu trong điều tra; không đồng nghĩa với 「特捜」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong các cụm:
- 東京地検特捜部/大阪地検特捜部/名古屋地検特捜部
- 警視庁の特捜班/合同特捜本部
- Mẫu câu báo chí: 特捜部が家宅捜索/関係先を捜索/容疑者を逮捕/任意で事情聴取 など
- Văn phong: trang trọng, tường thuật tin tức, thông cáo của cơ quan tố tụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 特別捜査 |
Gốc/đầy đủ |
Điều tra đặc biệt |
Dạng đầy đủ của 「特捜」 |
| 特捜部 |
Liên quan |
Ban điều tra đặc biệt |
Đơn vị thuộc viện kiểm sát địa phương |
| 捜査 |
Khái niệm rộng |
Điều tra hình sự |
Thuật ngữ tổng quát |
| 捜索 |
Thủ tục |
Khám xét |
Một biện pháp trong điều tra |
| 一般捜査/通常捜査 |
Đối chiếu |
Điều tra thường |
Trái với tính “đặc biệt/chuyên án” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 特: đặc, đặc biệt
- 捜: sưu, tìm kiếm (điều tra)
- Cấu trúc: 特(đặc biệt)+ 捜(điều tra) → điều tra đặc biệt
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài báo tiếng Nhật, chỉ cần thấy “特捜部” là hàm ý vụ án nhạy cảm, quy mô lớn. Khi dịch, cân nhắc giữ nguyên 「特捜部」 kèm chú thích (Ban điều tra đặc biệt thuộc viện kiểm sát) để bảo toàn sắc thái pháp định của thuật ngữ.
8. Câu ví dụ
- 東京地検特捜部が関係先を一斉に捜索した。
Ban điều tra đặc biệt của Viện kiểm sát Tokyo đã đồng loạt khám xét các địa điểm liên quan.
- 大阪地検特捜部は元幹部を逮捕した。
Ban điều tra đặc biệt của Viện kiểm sát Osaka đã bắt cựu lãnh đạo.
- 警視庁の特捜班が捜査に乗り出した。
Đội điều tra đặc biệt của Cảnh sát Thủ đô đã vào cuộc điều tra.
- 事件は特捜の手に委ねられた。
Vụ án được giao cho đơn vị điều tra đặc biệt.
- 名古屋地検特捜部が企業グループを任意で聴取。
Ban điều tra đặc biệt của Viện kiểm sát Nagoya đã lấy lời khai tự nguyện từ tập đoàn.
- 汚職疑惑で特捜が動いた。
Đơn vị điều tra đặc biệt đã hành động trước nghi vấn tham nhũng.
- 合同特捜本部が設置された。
Đã thành lập bộ chỉ huy điều tra đặc biệt liên ngành.
- 政界に波紋を広げ、特捜が本格捜査へ。
Gây chấn động chính trường, đơn vị điều tra đặc biệt tiến hành điều tra toàn diện.
- 特捜は資金の流れを徹底的に追跡した。
Đơn vị điều tra đặc biệt đã truy vết triệt để dòng tiền.
- 報道各社は特捜の動向を注視している。
Các hãng tin đang dõi theo động thái của đơn vị điều tra đặc biệt.