特恵関税 [Đặc Huệ Quan Thuế]
とっけいかんぜい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thuế ưu đãi

Hán tự

Đặc đặc biệt
Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt
Quan kết nối; cổng; liên quan
Thuế thuế